Có 2 kết quả:
剪輯 jiǎn jí ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧˊ • 剪辑 jiǎn jí ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to edit (video images, film)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to edit (video images, film)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0